--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thước kẻ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thước kẻ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thước kẻ
+ noun
ruler
Lượt xem: 713
Từ vừa tra
+
thước kẻ
:
ruler
+
dự trữ
:
Put by, lay aside, reserve. have a reserve ofHạt nhân dự trữ một năng lượng rất lớnThe nucleus of an atom has a very great reserve of energy
+
ghi công
:
CiteGhi công ai vì dũng cảmTo cite somebody foe bbravery
+
nghịch tai
:
như nghịch nhĩ